--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cam tẩu mã
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cam tẩu mã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cam tẩu mã
+
Noma
Lượt xem: 740
Từ vừa tra
+
cam tẩu mã
:
Noma
+
nặn
:
Knead, modelNặn bột thành những con giốngTo knead coloured dough into coloured paste animalsNặn tượng aiTo model someone's effigy